Có 3 kết quả:
吊具 diào jù ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˋ • 釣具 diào jù ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˋ • 钓具 diào jù ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spreader (for pallet, container etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishing tackle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishing tackle
Bình luận 0