Có 3 kết quả:
吊具 diào jù ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˋ • 釣具 diào jù ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˋ • 钓具 diào jù ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spreader (for pallet, container etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishing tackle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishing tackle
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh